額際
ひたいぎわ「NGẠCH TẾ」
☆ Danh từ
Chân tóc (ở trán)

額際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 額際
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng