顔が出ない
かおがでない
Không biết mặt

顔が出ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔が出ない
顔が出す かおをだす
tham gia, góp mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔出し かおだし
sự xuất hiện; sự lộ diện; xuất hiện; lộ diện; xuất đầu lộ diện; trình diện
顔色がない かおいろがない
thất sắc.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
顔が広い かおがひろい
giao thiệp rộng; quen biết rộng; quen biết nhiều; quan hệ rộng; quảng giao