顔を立てる
かおをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ thể diện

Bảng chia động từ của 顔を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を立てる/かおをたてるる |
Quá khứ (た) | 顔を立てた |
Phủ định (未然) | 顔を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を立てます |
te (て) | 顔を立てて |
Khả năng (可能) | 顔を立てられる |
Thụ động (受身) | 顔を立てられる |
Sai khiến (使役) | 顔を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を立てられる |
Điều kiện (条件) | 顔を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を立ていろ |
Ý chí (意向) | 顔を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を立てるな |
顔を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔を立てる
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
立てかける 立てかける
dựa vào
顔立て かおだて
khuôn mặt, nét mặt
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
腹を立てる はらをたてる
buồn bực