食い繋ぐ
くいつなぐ「THỰC HỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Trang trải cuộc sống

Bảng chia động từ của 食い繋ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い繋ぐ/くいつなぐぐ |
Quá khứ (た) | 食い繋いだ |
Phủ định (未然) | 食い繋がない |
Lịch sự (丁寧) | 食い繋ぎます |
te (て) | 食い繋いで |
Khả năng (可能) | 食い繋げる |
Thụ động (受身) | 食い繋がれる |
Sai khiến (使役) | 食い繋がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い繋ぐ |
Điều kiện (条件) | 食い繋げば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い繋げ |
Ý chí (意向) | 食い繋ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い繋ぐな |
食い繋ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い繋ぐ
繋ぐ つなぐ
buộc vào; thắt; kết nối.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
顔を繋ぐ かおをつなぐ
tiếp tục làm quen
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi