Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt