顔触れ
かおぶれ「NHAN XÚC」
☆ Danh từ
Nhân sự
ニュージーランド遠征隊
の
顔
ぶれはまだ
全部
は
決
まっていない。
Nhân sự của đội thám hiểm đi New Zealand chưa được quyết định.
いつもの
顔
ぶれが
会議室
にそろった。
Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp. .

Từ đồng nghĩa của 顔触れ
noun