Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顔面動脈腺枝
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
被削面 ひ削面
mặt gia công