Các từ liên quan tới 顕栄聖堂 (キジ島)
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
キジ科 キジか きじか
Họ Trĩ (là một họ chim, chứa các loài trĩ, công, cút, gà gô, gà lôi, gà so, gà tiền, gà rừng, gà nhà)
キジ目 キジもく きじもく
bộ Trĩ
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh