Các từ liên quan tới 顕正寺 (丸亀市)
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
正露丸 せいろがん
thuốc trị tiêu chảy
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.