立願
りつがん「LẬP NGUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cầu nguyện (cầu phật...)

Bảng chia động từ của 立願
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立願する/りつがんする |
Quá khứ (た) | 立願した |
Phủ định (未然) | 立願しない |
Lịch sự (丁寧) | 立願します |
te (て) | 立願して |
Khả năng (可能) | 立願できる |
Thụ động (受身) | 立願される |
Sai khiến (使役) | 立願させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立願すられる |
Điều kiện (条件) | 立願すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立願しろ |
Ý chí (意向) | 立願しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立願するな |
立願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立願
願立て がんだて
shinto hoặc cầu nguyện tín đồ phật giáo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.