類義性
るいぎせい「LOẠI NGHĨA TÍNH」
☆ Danh từ
Tính đồng nghĩa

類義性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類義性
類義 るいぎ
sự đồng nghĩa
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
類義語 るいぎご
từ đồng nghĩa.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.