Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
題 だい
vấn đề; chủ đề
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
表題 ひょうだい
tiêu đề
標題 ひょうだい
đề bài.
名題 なだい
原題 げんだい
tựa đề nguyên bản, tựa gốc (trước khi dịch hay chuyển thể)