顫動
せんどう「ĐỘNG」
☆ Danh từ
Tuyên truyền

Từ đồng nghĩa của 顫動
noun
顫動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顫動
顫動音 せんどうおん
âm rung (tiếng nói, chim hót...)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
顫える ふるえる
rung, lắc,
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch