顫動音
せんどうおん「ĐỘNG ÂM」
☆ Danh từ
Âm rung (tiếng nói, chim hót...)
(âm nhạc) tiếng láy rền

顫動音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顫動音
顫動 せんどう
tuyên truyền
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.