Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風が泣いている
風邪を引いている かぜをひいている
để cảm lạnh
風邪を惹いている かぜをひいている
để cảm lạnh
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
名が響いている ながひびいている
nổi tiếng, danh tiếng lẫy lững
風邪で臥っている かぜでがっている
để được đặt lên trên với một lạnh
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
泣き笑い なきわらい
vừa khóc vừa cười