Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風が通り抜ける道
通り抜ける とおりぬける
đi xuyên qua
通り抜け とおりぬけ
xuyên qua
抜け道 ぬけみち
1.con đường trung gian, đường phụ 2. thủ thuật, xảo thuật
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
歯が抜ける はがぬける
bị rụng răng.
気が抜ける きがぬける
tinh thần xuống dốc
間が抜ける まがぬける
trống rỗng, vớ va vớ vẩn, linh ta linh tinh
抜け上がる ぬけあがる
hói trước trán