Các từ liên quan tới 風にうたえば (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
どういう風に どういうふうに どうゆうふうに
theo cách nào
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản