Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋風 こいかぜ
ngọn gió của tình yêu.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
攫われた さらわれた
bị bắt cóc; bắt cóc; mang bên ngoài; quét ra khỏi
我々に向けられた非難 われわれにむけられたひなん
lời chỉ trích nhắm vào chúng tôi
離れた恋 はなれたこい
傍らに かたわらに
beside; gần bên cạnh
我先に われさきに
tranh nhau làm trước; tranh dành
敵に捕らわれる てきにとらわれる
để bị bắt bởi kẻ thù