Các từ liên quan tới 風に吹かれて豆腐屋ジョニー
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
風に吹かれて かぜにふかれて
bài hát Blowin' in the wind
豆腐に鎹 とうふにかすがい
không có tác dụng, lãng phí công sức
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ