Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風笛 ふうてき
kèn túi
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風に翻る かぜにひるがえる
chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
鳴る なる
gáy
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên