Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風のたより
風の便り かぜのたより
nghe đồn
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
北寄りの風 きたよりのかぜ
gió Bắc; gió đến từ hướng bắc.
風当たりの強い かぜあたりのつよい
lộng gió
風当たり かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
雁の便り かりのたより
một bức thư
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu