Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の息
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息の緒 いきのお いきのを
cuộc sống
息の根 いきのね
cuộc sống
息の下 いきのした
thở hổn hển
虫の息 むしのいき
ngất sự thở; kề cái chết
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息 いき おき
hơi