Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.
風をひるがえる かぜをひるがえる
phất phơ.
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
風を切る かぜをきる
chạy nhanh
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
手柄を立てる てがらをたてる
làm một xứng đáng chứng nhượng
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư