Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
つめを切る つめをきる
bấm móng.
海を埋め立てる うみをうめたてる
lấp biển.
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
口を極めて くちをきわめて
cực lực, hết lời (khen, chê)
心を込めて こころをこめて