Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風を待って
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
風待ち かざまち かぜまち
đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)
首を洗って待ってろ くびをあらってまってろ
hãy đợi đấy
待っている まっている
đang đợi.
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội