Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首を洗って待ってろ くびをあらってまってろ
hãy đợi đấy
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
風待ち かざまち かぜまち
đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
待っている まっている
đang đợi.
を巡って をめぐって
xoay quanh
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại