Kết quả tra cứu 風待ち
Các từ liên quan tới 風待ち
風待ち
かざまち かぜまち
「PHONG ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 風待ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風待ちする/かざまちする |
Quá khứ (た) | 風待ちした |
Phủ định (未然) | 風待ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 風待ちします |
te (て) | 風待ちして |
Khả năng (可能) | 風待ちできる |
Thụ động (受身) | 風待ちされる |
Sai khiến (使役) | 風待ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風待ちすられる |
Điều kiện (条件) | 風待ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風待ちしろ |
Ý chí (意向) | 風待ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風待ちするな |