風待ち
かざまち かぜまち「PHONG ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)

Bảng chia động từ của 風待ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風待ちする/かざまちする |
Quá khứ (た) | 風待ちした |
Phủ định (未然) | 風待ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 風待ちします |
te (て) | 風待ちして |
Khả năng (可能) | 風待ちできる |
Thụ động (受身) | 風待ちされる |
Sai khiến (使役) | 風待ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風待ちすられる |
Điều kiện (条件) | 風待ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風待ちしろ |
Ý chí (意向) | 風待ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風待ちするな |
風待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風待ち
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand
待ち駒 まちごま
anticipating the escape of the king and blocking him in advance with a knight
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
心待ち こころまち
mong đợi, nóng lòng mong đợi