Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
風待ち かざまち かぜまち
đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)
機会を待つ きかいをまつ
đợi thời.
欠員を待つ けついんをまつ
hậu bổ.
待つ まつ
chờ
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi