Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風を食む
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
風食 ふうしょく
bị gió ăn mòn
俸を食む ほうをはむ
nhận một khoản tiền lương
禄を食む ろくをはむ
làm công ăn lương; được vào biên chế
風を食らう かぜをくらう
chạy trốn nhanh chóng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食む はむ
ăn (thức ăn gia súc, cỏ...)