Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俸を食む ほうをはむ
nhận một khoản tiền lương
禄を食む ろくをはむ
làm công ăn lương; được vào biên chế
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
風食 ふうしょく
bị gió ăn mòn
風を食らう かぜをくらう
chạy trốn nhanh chóng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食む はむ
ăn (thức ăn gia súc, cỏ...)