Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風下 かざしも
phía cuối gió; phía dưới gió
下風 かふう
vị trí lệ thuộc; vị trí thấp hơn; địa vị thấp hơn
風上 かざかみ
phía đầu gió
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
波と風 なみとかぜ
sóng gió.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách