Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi
風上 かざかみ
phía đầu gió
風呂から上がる ふろからあがる
Tắm xong (bước ra khỏi bồn tắm)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
上からの命令 うえからのめいれい
thứ tự từ ở trên