Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風上旬
上旬 じょうじゅん
thượng tuần; 10 ngày đầu của tháng
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
風上 かざかみ
phía đầu gió
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp