風前
ふうぜん「PHONG TIỀN」
☆ Danh từ
Nơi cơn gió thổi

風前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風前
風前の灯 ふうぜんのともしび
tình trạng tạm thời hoặc trạng thái
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
丹前風呂 たんぜんぶろ
famous bathhouse with prostitutes from the early Edo period
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)