Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風吹あきら
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
風が吹く かぜがふく
gió thổi
吹き ふき
thổi
どこ吹く風 どこふくかぜ
giả bộ không biết, không liên quan
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
吹きさらし ふきさらし
cuốn theo gió, trạng thái để mặc gió cuốn