Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風塵社
風塵 ふうじん
phủi bụi; những quan hệ thế gian
社風 しゃふう
tinh thần công ty; phong cách làm việc của công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.