Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風巻ノ頭
巻頭 かんとう
trang đầu quyển sách; đầu quyển
巻頭歌 かんとうか
bài thơ mở đầu, bài hát mở đầu
巻頭言 かんとうげん
lời nói đầu; mở đầu; ghi chú mào đầu
風巻く しまく
gió mạnh, dữ dội
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện
巻頭特集 かんとうとくしゅ
Nội dung
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ