Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
小成に安んじる風 しょうせいにやすんじるふう しょうせいにやすんじるかぜ
xu hướng để là nội dung với những thành công nhỏ
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
アナバチック風 アナバチックかぜ
gió thổi lên