Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
郡 ぐん こおり
huyện
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
早よ はよ
sớm
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước