Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風来軒
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
軒 のき けん
mái chìa.
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên