Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
羅針盤 らしんばん
kim chỉ nam
水盤 すいばん
chậu hoa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
風水 ふうすい フウスイ
địa lý tiếng trung hoa; feng shui
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
聖水盤 せいすいばん
bình đựng nước thánh