Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風神雷神図
雷神 らいじん
thần sấm, thần sét, thiên lôi
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
風の神 かぜのかみ
thần gió
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
神神 かみしん
những chúa trời
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương