Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風習がある ふうしゅうがある
quen lệ.
時代の風習 じだいのふうしゅう
trò đời.
風俗習慣 ふうぞくしゅうかん
phong tục tập quán
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
習合 しゅうごう
Sự hòa hợp chiết trung của các học thuyết khác nhau