Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
山と森 やまともり
rừng núi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora