Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風見しんご
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風見 かざみ
chong chóng gió (cho biết chiều gió thổi)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
風見鶏 かざみどり
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Shingon (Budd.)