Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風見 かざみ
chong chóng gió (cho biết chiều gió thổi)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
風景を見る ふうけいをみる
ngắm cảnh.
鶏足 けいそく
chân gà