Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
景色を見る けしきをみる
ngắm cảnh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風景 ふうけい
phong cảnh
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị