Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風見京子
京風 きょうふう
kiểu Kyoto; phép lịch sự; sự tinh luyện
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風見 かざみ
chong chóng gió (cho biết chiều gió thổi)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
風見鶏 かざみどり
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử