Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞学問 しんぶんがくもん
kiến thức thu được từ các bài báo
学校新聞 がっこうしんぶん
giấy trường học
新聞を見る しんぶんをみる
xem báo.
風聞 ふうぶん
tiếng đồn; tin đồn; lời đồn.
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
新風 しんぷう
kiểu mới
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi