風聞
ふうぶん「PHONG VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng đồn; tin đồn; lời đồn.

Từ đồng nghĩa của 風聞
noun
Bảng chia động từ của 風聞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風聞する/ふうぶんする |
Quá khứ (た) | 風聞した |
Phủ định (未然) | 風聞しない |
Lịch sự (丁寧) | 風聞します |
te (て) | 風聞して |
Khả năng (可能) | 風聞できる |
Thụ động (受身) | 風聞される |
Sai khiến (使役) | 風聞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風聞すられる |
Điều kiện (条件) | 風聞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風聞しろ |
Ý chí (意向) | 風聞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風聞するな |