Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
新聞を読む しんぶんをよむ
xem báo.
見聞する けんぶん
nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe