風害
ふうがい「PHONG HẠI」
☆ Danh từ
Thiệt hại do cơn bão
その
地方
は
風害
が
甚
だしかった.
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại ở khu vực đó
風害保険
Bảo hiểm thiệt hại do bão .

風害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風害
風水害 ふうすいがい
thiệt hại do bão gió lũ lụt
風評被害 ふうひょうひがい
thiệt hại, lời đồn xấu
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
害 がい
hại; cái hại
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
煙害 えんがい
sự ô nhiễm bởi khói; sự thiệt hại (tổn hại) do khói